Đục thủy tinh thể là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực, thường xảy ra ở những người lớn tuổi. Để hiểu rõ hơn về những vấn đề xoay quanh đục thủy tinh thể ở mắt, hãy đọc ngay bài viết dưới đây.
Đục thủy tinh thể là gì?
Đục thủy tinh thể, hay còn được biết đến với các tên gọi như cườm đá hay cườm khô, thường là một vấn đề phổ biến ở người cao tuổi. Thủy tinh thể là một loại thấu kính trong suốt với hai mặt lồi, đóng vai trò quan trọng trong việc ánh sáng đi qua để tạo ra sự hội tụ đúng trên võng mạc.
Khi tình trạng trong suốt này bị mất, thủy tinh thể chuyển sang trạng thái đục và mờ, làm cho ánh sáng gặp khó khăn khi đi qua. Người bệnh sẽ gặp phải tình trạng suy giảm thị lực, tầm nhìn trở nên mờ và có thể gây ra mù loà.
Nguyên nhân đục thủy tinh thể
Ngày nay, có nhiều nguyên nhân khác nhau có thể gây ra bệnh đục thủy tinh thể, bao gồm môi trường, lối sống, chế độ dinh dưỡng, yếu tố di truyền và chấn thương. Tuy nhiên, đối với tới 99% trường hợp, đục thủy tinh thể chủ yếu xuất hiện do tác động của tuổi tác, đặc biệt là sau độ tuổi 60.
Các nguyên nhân cụ thể bao gồm:
- Tuổi tác: Khi già đi, sự thay đổi trong cấu trúc protein thủy tinh thể có thể dẫn đến hiện tượng đục thủy tinh thể.
- Bẩm sinh: Trẻ sơ sinh cũng có nguy cơ mắc đục thủy tinh thể do các rối loạn di truyền. Bên cạnh đó, bệnh có thể phát triển do mẹ mang thai mắc các bệnh truyền nhiễm như sởi, rộp da và giang mai.
- Nguyên nhân thứ phát: Các bệnh như tăng huyết áp, tiểu đường cũng có thể gây biến chứng đục thủy tinh thể. Việc sử dụng lâu dài một số loại thuốc như corticoid (dạng nhỏ và uống), thuốc hạ mỡ máu (simvastatin), thuốc chống loạn nhịp tim (amilodarone), thuốc trầm cảm (phenothiazin) cũng tăng nguy cơ mắc đục thủy tinh.
- Chấn thương: Một số chấn thương có thể gây ra sự hình thành đục thủy tinh thể ngay lập tức hoặc sau nhiều năm.
- Các nguyên nhân khác: Bao gồm mắt tiếp xúc quá nhiều với tia UV, tia X và các bức xạ khác trong quá trình xạ trị. Ánh nắng mặt trời đã được chứng minh làm tăng gấp 2-3 lần rủi ro mắc đục thủy tinh. Rối loạn dinh dưỡng, tiêu chảy, thiếu hụt yếu tố chống oxi hóa, hút thuốc và uống rượu cũng là những yếu tố quan trọng.
Bệnh đục thuỷ tinh thể có nguy hiểm không?
Đục thủy tinh thể được xem là nguyên nhân gây mù loà phổ biến nhất trên thế giới. Với 25-50 triệu người trên toàn cầu có thị lực dưới 1/20 do đục thủy tinh, hiện tượng này đang là một báo động về vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mù do đục thủy tinh đang gia tăng mỗi năm, mặc dù có sự tiến bộ trong điều trị. Năm 2002, WHO ước tính có hơn 17 triệu người mù trên thế giới do đục thủy tinh thể, chiếm 47.8% tổng số người mù. Dự kiến đến năm 2020, con số này sẽ tăng lên 40 triệu và số ca phẫu thuật đục thủy tinh cũng phải tăng gấp ba để đáp ứng nhu cầu. Đục thủy tinh được coi là một yếu tố nguy cơ độc lập gây tăng tỷ lệ tử vong ở người cao tuổi.
Các dấu hiệu bệnh đục thuỷ tinh thể
Bệnh thường tiến triển chậm mà không gây đau đớn cho người bệnh, ở các giai đoạn đầu hầu như không có dấu hiệu nổi bật. Khi bệnh trở nên nặng hơn, xuất hiện các triệu chứng biểu hiện như sau ở cả hai mắt hoặc chỉ ở một mắt:
- Giảm thị lực: Đây là triệu chứng điển hình và quan trọng của bệnh đục thủy tinh thể. Tầm nhìn trở nên mờ mịt, khó nhìn và có thể gặp tình trạng mỏi mắt khi cố gắng tập trung nhìn vào một vật.
- Tăng nhạy cảm với ánh sáng và lóa mắt: Người bệnh có thể trải qua sự nhạy cảm đáng kể với ánh sáng và gặp phải hiện tượng lóa mắt. Việc nhìn vào môi trường sáng hơn, đặc biệt là nơi có ánh sáng mạnh trở nên khó khăn hơn do đồng tử co lại, hạn chế ánh sáng có thể đến võng mạc.
- Nhìn đôi hoặc nhìn một vật thành nhiều vật: Một trong những triệu chứng khác là hiện tượng nhìn đôi, khi một vật thể có thể trở thành hai vật tách biệt.
- Nhìn mờ như có màn sương che trước mắt: Một cảm giác mờ mịt như có một lớp màn sương có thể xuất hiện trong tầm nhìn của người bệnh.
Phương pháp điều trị bệnh đục thủy tinh thể
Bệnh đục thủy tinh thể là một tình trạng nguy hiểm, do đó việc điều trị cần được thực hiện kịp thời. Cho đến nay, việc khôi phục thủy tinh thể bằng các loại thuốc tổng hợp hóa dược được đánh giá là rất khó khăn.
Đối với những trường hợp ở giai đoạn đầu của bệnh và không cần phẫu thuật ngay lập tức, các bác sĩ thường khuyến khích bổ sung các loại vitamin như C, A, E và một số hoạt chất khác để làm chậm tiến trình đục thủy tinh thể. Việc tăng cường ánh sáng trong nhà, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời và tránh khói bụi cũng được khuyến nghị.
Nếu phải thường xuyên ra ngoài, người bệnh cần bảo vệ mắt bằng cách đeo kính râm hoặc đội mũ rộng vành. Lối sống lành mạnh, không hút thuốc lá, bổ sung các lutein, kẽm zeaxanthin từ rau xanh, ngũ cốc, trái cây, cá cũng cần được chú ý. Hạn chế tiêu thụ thức ăn chiên xào, nhiều dầu mỡ, và giảm ăn đồ ngọt cũng là những biện pháp cần thiết.
Hiện nay, phương pháp phẫu thuật vẫn được coi là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho bệnh đục thủy tinh thể. Kỹ thuật phacoemulsification (phẫu thuật mổ Phaco) ngày càng trở nên phổ biến trong điều trị đục thủy tinh thể. Ưu điểm của phương pháp này bao gồm vết mổ nhỏ, hồi phục thị lực nhanh chóng, ít biến chứng và khả năng quay lại cuộc sống bình thường sẽ mất ít thời gian hơn.
Mặc dù thời gian mổ Phaco hiện nay chỉ mất khoảng 5 đến 10 phút, nhưng thực tế phẫu thuật đục thủy tinh thể được coi là một phẫu thuật quan trọng do ảnh hưởng trực tiếp đến thị lực.
Đục thủy tinh thể có nên mổ không?
Trước khi quyết định phẫu thuật đục thủy tinh thể, quá trình kiểm tra mức độ giảm thị lực là rất quan trọng. Bác sĩ sẽ cần xác định rõ nguyên nhân chính gây suy giảm thị lực, đặc biệt là liên quan đến tình trạng đục thủy tinh thể. Khi thực hiện khám bệnh, bác sĩ sẽ xem xét sự tương hợp giữa tính chất và mức độ đục thủy tinh thể với mức độ giảm thị lực. Nếu bệnh nhân bị đục thủy tinh thể và thị lực giảm dưới mức 4/10, bác sĩ có thể cân nhắc đến phẫu thuật.
Ngoài ra, các yếu tố như tuổi tác, điều kiện sống và tính chất công việc của bệnh nhân cũng đóng vai trò trong quyết định về phẫu thuật đục thủy tinh thể. Mặc dù có thể có những trường hợp với cùng mức độ thị lực, nhưng chỉ có một số bệnh nhân được đề xuất phẫu thuật.
Trước khi phẫu thuật, bệnh nhân cần được kiểm tra sức khỏe tổng quát. Điều này là cực kỳ quan trọng để đưa ra quyết định phẫu thuật, dự báo về thị lực sau mổ và giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Nếu đục thủy tinh thể là nguyên nhân duy nhất dẫn đến suy giảm thị lực, khoảng 95% bệnh nhân sau khi phẫu thuật sẽ có thị lực trên mức 5/10.
Biến chứng sau khi mổ đục thủy tinh thể là gì? Các biến chứng phổ biến sau phẫu thuật thường gặp như viêm nhiễm ở mức độ nhẹ và có thể kiểm soát được. Biến chứng liên quan đến đục bao sau thường được giải quyết thông qua thủ thuật laser YAG để mở bao sau.
Vừa rồi là những chia sẻ của Mắt Kính Hàng Hiệu về đục thủy tinh thể. Hy vọng những thông tin này đã giúp bạn nắm bắt được các dấu hiệu đục thủy tinh thể. Trong trường hợp gặp những triệu chứng như đã nêu, hãy đến gặp ngay các địa điểm khám mắt uy tín để được chẩn đoán chính xác.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến các vấn đề về mắt thì hãy truy cập website Mắt Kính Hàng Hiệu để xem thêm nhiều thông tin hữu ích nhé!
Mắt Kính Hàng Hiệu
Địa chỉ: 335/1A Điện Biên Phủ, P.4, Q.3, Tp.HCM
Điện thoại: 0933 51 5559
Trang web: https://matkinhhanghieu.com